Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
màu mỡ


fertile; fécond; plantureux; riche; gras
Cánh đồng màu mỡ
champ fertile
Äất màu mỡ
terre féconde; terre plantureuse; sol riche
Bãi chăn màu mỡ
gras pâturage



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.